Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
căng nọc
|
động từ
(từ cũ) bắt nằm sấp để đánh
sai lính căng nọc đánh năm mươi roi